1 |
mạch điệnd. Nh. Mạch, ngh.4.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạch điện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mạch điện": . mạch môn mặc nhiên
|
2 |
mạch điệnd. Nh. Mạch, ngh.4.
|
3 |
mạch điệnMạch điện là một tập hợp các linh kiện điện được kết nối với nhau, tạo thành một vòng kín. Các mạch điện phải được cấu thành từ các vật liệu dẫn và phải có các nguồn áp. Các linh kiện điện tử bao gồm: [..]
|
4 |
mạch điệnĐường đi cho dòng điện tử di chuyển.
|
<< Mạc Cửu | mạchTương >> |